• /dʒib/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
    (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
    the cut of one's jib
    dáng vẻ bề ngoài

    Động từ

    (hàng hải) trở (buồm)

    Nội động từ

    Đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
    Không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
    ( jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích
    to jib at somebody
    tỏ ý ghét ai
    to jib at something
    tỏ ý ghê tởm cái gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cần trục phụ
    rầm kích
    tay cần trục

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    cần cẩu
    cần trục
    dầm chìa

    Địa chất

    tay máy đánh rạch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arm , balk , boom , foresail , sail , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X