-
Chuyên ngành
Kinh tế
phồn vinh
- boom inflation
- sự lạm phát phồn vinh
- economic boom
- phồn vinh kinh tế
- speculative boom
- phồn vinh có tính đầu cơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , barrage , blare , blast , burst , cannonade , clap , crack , drumfire , explosion , reverberation , roar , rumble , slam , smash , thunder , wham , advance , boost , development , expansion , gain , growth , improvement , increase , inflation , jump , prosperousness , push , rush , spurt , upsurge , upswing , upturn
verb
- bang , blast , burst , clap , crack , drum , explode , resound , reverberate , roar , roll , rumble , slam , smash , sound , thunder , wham , appreciate , bloom , develop , enhance , expand , flourish , flower , gain , grow , increase , intensify , rise in value , spurt , strengthen , succeed , swell , thrive , growl , grumble , go , crash , expansion , jib , pole , prosperity , spar , support , upturn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ