• /´dʒim¸dʒæmz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều (từ lóng)

    Chứng mê sảng rượu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jitter

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fidget , jump , shiver , tremble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X