-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be cold , dither , flutter , freeze , have the quivers , have the shakes , palpitate , quake , quaver , quiver , shudder , tremor , twitter , vibrate , wave , burst , crack , fragment , fragmentalize , pash , rive , smash , smash to smithereens , smatter , splinter , splinterize , tremble , fracture , rift , shatter , sunder , ague , break , chill , frisson , shake
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ