• /´fidʒit/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) sự bồn chồn
    to have the fidgets
    bồn chồn, đứng ngồi không yên
    Người hay sốt ruột
    Người hay làm người khác sốt ruột
    Sự hối hả
    Tiếng sột soạt (của quần áo)

    Ngoại động từ

    Làm sốt ruột

    Nội động từ

    Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
    Cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still , relax , rest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X