• /´dʒɔbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
    Kẻ đầu cơ
    Người môi giới chạy hàng xách
    Người buôn bán cổ phần (chứng khoán)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn
    Người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
    Kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhà thầu phụ

    Xây dựng

    thợ làm khoán

    Kỹ thuật chung

    người bán lại
    người làm khoán

    Kinh tế

    công ty cổ phiếu
    người buôn sỉ
    người làm khoán
    người làm thuê việc lặt vặt
    người kinh doanh
    commodity jobber
    người kinh doanh hàng hóa
    exchange jobber
    người kinh doanh ngoại hối
    Stockjobber (Stockjobber)
    người kinh doanh, môi giới, mua bán, đầu cơ chứng khoán
    người môi giới cổ phiếu
    người môi giới hối đoái
    người mua bán chứng khoán
    người thầu lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X