-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deceiver , traitor , double-crosser , benedict arnold , backstabber , fink , nark , narc , snitch , turncoat , spy , stool pigeon * , weasel , rat , judas , informer , seducer , skunk , stoolie
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ