• /ni:l/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down)
    to kneel to somebody
    quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quỳ gối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X