-
Kinh tế
sự dán nhãn
- descriptive labeling
- sự dán nhãn miêu tả hàng hóa
- grade labeling
- sự dán nhãn phân cấp
- mistake in labeling
- sự dán nhãn sai
Từ điển: Toán & tin | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Toán & tin | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế