-
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
đường độ cao
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:Building Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..
Giải thích VN: Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.
Kỹ thuật chung
hạng
- a-grade wood
- gỗ hảo hạng
- grade correlation
- tương quan hạng
- grade of matrix
- hạng của ma trận
- high-grade
- hạng cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade heat
- nhiệt hạng cao
- high-grade ore
- quặng hạng cao
- paper grade
- hạng giấy
- wood of first grade
- gỗ hảo hạng
mức, loại, cấp
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..
Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.
Kinh tế
hạng
- c grade
- hạng ba
- c grade
- hàng loại ba
- choice grade
- hàng cao cấp
- commercial grade
- hạng thương phẩm
- grade creep
- sự lên hạng tự động
- high grade bond
- chứng khoán cấp hạng cao
- high- grade
- hàng hóa cấp cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade articles
- hàng cao cấp
- investment-grade stock
- chứng khoán hạng nhất
- middling grade
- hàng loại vừa
- off grade
- phẩm chất hạng xấu
- second-grade article
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade [[]] (to...)
- bán theo loại hàng
- special grade
- hạng đặc biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , caliber , category , class , classification , condition , degree , division , echelon , estate , form , gradation , group , grouping , league , level , mark , notch , order , pigeonhole * , place , position , quality , rung * , size , stage , standard , station , tier , acclivity , ascent , bank , cant , climb , declivity , descent , downgrade , elevation , embankment , gradient , height , hill , inclination , inclined plane , lean , leaning , obliquity , pitch , plane , ramp , rise , slant , tangent , tilt , upgrade , peg , point , rung , step , bracket , rank , heel , incline , list , rake , slope , tip , cline , continuum , curve , hierarchy , standing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ