• /dis´kriptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Diễn tả, mô tả, miêu tả
    a descriptive writing
    bài văn miêu tả
    (toán học) hoạ pháp
    descriptive geometry
    hình học hoạ pháp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) mô tả

    Kỹ thuật chung

    mô tả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X