• /'leidiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chất hàng (lên tàu)
    Hàng hoá (chở trong tàu)
    bill of lading
    (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, vận đơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chất hàng

    Kỹ thuật chung

    sự chất tải

    Kinh tế

    chất hàng, chuyên chở
    chuyến hàng
    chuyển hàng
    hàng chở
    cargo without bill of lading
    hàng chở không có vận đơn
    việc chất hàng (xuống tàu)
    việc chất hàng lên tàu
    việc chuyên chở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X