• /'kɑ:gou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng hoá

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mức chở hàng

    Điện

    hàng hóa vận chuyển

    Kỹ thuật chung

    lô hàng
    hàng chuyên chở
    hàng hóa
    cargo and passenger ship
    tàu chở hàng hòa và hành khách
    cargo area temperature
    nhiệt độ buồng hàng hóa
    cargo area temperature
    nhiệt độ khoang hàng hóa
    cargo batten
    toa xe nhỏ hàng hóa
    cargo compartment
    buồng (lạnh) hàng hóa
    cargo compartment
    khoang hàng hóa (hàng không)
    cargo compartment
    ngăn trở hàng hóa
    cargo container
    côngtenơ hàng hóa
    cargo hold refrigerating machine
    máy lạnh bảo quản hàng hóa
    cargo hold refrigerating machine
    máy lạnh ở khoang hàng hóa
    cargo hold refrigerating plant
    trạm lạnh khoang hàng hóa
    cargo hold refrigerating plant [system]
    hệ thống làm lạnh khoang hàng hóa
    cargo hold refrigerating system
    hệ làm lạnh khoang hàng hóa
    cargo hold refrigerating unit
    tổ máy lạnh khoang hàng hóa
    cargo insurance
    bảo hiểm hàng hóa
    cargo refrigeration
    làm lạnh hàng hóa
    cargo refrigeration
    sự làm lạnh hàng hóa
    cargo space
    khoang hàng hóa
    cargo space
    dung tích hàng hóa
    cargo space temperature
    nhiệt độ buồng hàng hóa
    cargo space temperature
    nhiệt độ khoang hàng hóa
    cargo stowage
    chất xếp hàng hóa
    cargo stowage
    sự chất xếp hàng hóa
    cargo temperature
    nhiệt độ hàng hóa
    chilled cargo
    hàng hóa được làm lạnh
    frozen cargo
    hàng hóa đông lạnh
    frozen cargo
    hàng hóa kết đông
    icebreaking cargo ship
    tàu hàng hóa phá băng
    passenger cargo ship
    tàu chở hàng hóa-hành khách
    hàng hóa trên tàu
    tải trọng
    cargo boom
    cần trục hàng (tải trọng)
    cargo derrick
    cần trục hàng (tải trọng)
    live cargo
    tải trọng động
    tải trọng có ích

    Kinh tế

    hàng chở
    abandonment of cargo
    sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn)
    ballast cargo
    hàng chở ở hầm tàu
    base cargo
    hàng chở cơ bản (của một tuyến đường biển)
    basic cargo
    hàng chở căn bản
    break bulk cargo
    hàng chở xé lẻ
    bulky cargo
    hàng chở cồng kềnh
    bulky cargo
    hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len ...)
    cargo book
    sổ (đăng ký) hàng chở
    cargo in bad order
    hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì ...)
    cargo in container
    hàng chở công-ten-nơ
    cargo in drum
    hàng chở thùng
    cargo in good order
    hàng chở ổn thỏa
    cargo not otherwise specified
    hàng chở chưa định rõ mức vận phí
    cargo without bill of lading
    hàng chở không có vận đơn
    claim on cargo
    sự đòi bồi thường về hàng chở
    clean cargo
    hàng chở hoàn hảo (không bị hư hại, bao bì hoàn chỉnh)
    completive cargo
    hàng chở bổ khuyết (để lấp đầy tàu nên nhận chở giá rẻ)
    conference cargo
    hàng chở của hiệp hội
    continuous (cargo) deck
    boong (hàng chở) tiếp liền
    continuous cargo decks
    boong hàng chở liên tục
    contract cargo
    hàng chở hợp đồng
    dangerous cargo rate
    suất cước hàng chở nguy hiểm
    deadline cargo
    hàng chở có ngày đến bắt buộc
    direct cargo
    hàng chở trực tiếp
    dry cargo
    hàng (chở) khô
    explosive cargo
    hàng chở dễ nổ
    express cargo
    hàng chở tốc hành
    general cargo
    hàng chở hỗn hợp
    homeward cargo
    hàng chở về
    lengthy cargo
    hàng chở quá dài
    less than container load cargo
    hàng chở lẻ
    low density cargo
    hàng chở mật độ thấp
    measurement of cargo
    thể tích hàng chở
    miscellaneous cargo
    hàng chở các loại
    mixed cargo
    hàng chở hỗn hợp
    mortality cargo
    hàng chở sống
    name cargo rate
    tỉ lệ hàng chở có ghi tên
    nude cargo
    hàng chở trần (không bao bì)
    optional cargo
    hàng chở cảng tùy chọn
    outward cargo
    hàng chở đi
    package cargo
    hàng chở có bao bì
    packed cargo
    hàng chở có bao bì
    perishable cargo
    hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...)
    perishable cargo
    hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
    piece cargo
    hàng chở thành kiện
    poisonous cargo
    hàng chở có chất độc
    pre-slung cargo
    hàng chở cẩu
    radioactive cargo
    hàng chở có tính phóng xạ
    return cargo
    hàng (chở) chuyến về
    special cargo
    hàng chở đặc biệt
    tanker cargo
    hàng chở tàu dầu
    truck load cargo
    hàng chở đầy xe
    unitization of cargo
    sự đơn vị hóa hàng chở
    unitize cargo
    hàng chở được đơn vị hóa
    unitized cargo
    hàng chở đơn vị hóa
    unitized cargo
    hàng chở gom thành đơn vị tiêu chuẩn
    valuable cargo
    hàng (chở) quý
    ventilated cargo
    hàng (chở) thông gió
    ventilated cargo
    hàng chở thông gió
    wrongfully-declared cargo
    hàng chở khai không hợp pháp
    hàng hóa
    abandonment of cargo
    sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn)
    afloat cargo
    hàng hóa đã chất xuống tàu
    afloat cargo
    hàng hóa trên đường vận chuyển
    air cargo
    hàng hóa chuyên chở đường
    cargo airline
    công ty hàng không vận tải hàng hóa
    cargo airline
    hãng hàng không chuyên chở hàng hóa
    cargo airport
    sân bay vận tải hàng hóa
    cargo all risks clause
    điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa
    cargo capacity
    tải trọng hàng hóa
    cargo capacity
    trọng tải hàng hóa
    cargo carrying capacity
    tải trọng hàng hóa
    cargo clauses
    điều khoản bảo hiểm hàng hóa
    cargo consolidation
    sự tập trung hàng hóa
    cargo consolidation station
    trạm tập trung hàng hóa
    cargo consolidator
    người tập hợp hàng hóa
    cargo damage
    sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
    cargo damage adjustment
    tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
    cargo damage prevention
    phòng ngừa tổn thất hàng hóa
    cargo deadweight
    trọng tải hàng hóa ròng
    cargo deadweight tonnage
    trọng tải hàng hóa
    cargo handling
    xử lý bốc dỡ hàng hóa
    cargo insurance
    bảo hiểm hàng hóa
    cargo insurance policy
    đơn bảo hiểm hàng hóa
    cargo insurance premium
    phí bảo hiểm hàng hóa
    cargo insurer
    người bảo hiểm hàng hóa
    cargo jet
    phản lực cơ vận tải hàng hóa
    cargo marine insurance
    bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
    cargo navicert
    giấy phép vận tải hàng hóa trên biển
    cargo papers
    các chứng từ hàng hóa
    cargo sharing
    sự chia chở hàng hóa
    cargo ton
    tấn hàng hóa
    cargo tonnage
    tải trọng hàng hóa
    cargo transportation
    vận tải hàng hóa
    cargo transshipment
    chuyển khẩu hàng hóa
    cargo underwriter
    người bảo hiểm hàng hóa
    claim for loss and damage of cargo
    sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
    commercial cargo
    hàng hóa mậu dịch
    contact with oil and other cargo
    tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác
    corrosive cargo
    hàng hóa có tính ăn mòn
    dead weight cargo (deadweightcargo)
    hàng hóa tính theo trọng lượng (như sắt, thép, quặng...)
    deadweight cargo capacity
    trọng tải hàng hóa
    detainment of cargo
    bắt giữ hàng hóa
    dutiable cargo list
    bảng hàng hóa phải đóng thuế
    fix assets and cargo list
    tài sản cố định và bản kê khai hàng hóa
    hatch cargo
    hàng hóa trong khoang
    heavy weight cargo
    hàng hóa trọng lượng nặng
    Institute cargo clauses
    điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội
    jettison of deck cargo
    vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
    joint cargo system
    phương thức vận tải hàng hóa liên hợp
    marine cargo
    hàng hóa vận tải biển
    marine cargo insurance
    bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
    name cargo
    hàng hóa có kê tên
    open cargo
    hàng hóa tự do
    overland cargo
    hàng hóa dỡ thêm
    palletized cargo
    hàng hóa chất trên pa-lét
    switch cargo
    hàng hóa sang tay
    technological process of cargo-handling
    quy trình công nghệ bốc dỡ (hàng hóa)
    through cargo
    hàng hóa chở thẳng
    tranship cargo (to...)
    chuyển hàng hóa sang tàu khác
    tranship cargo (to...)
    chuyển vận hàng hóa
    transship cargo
    chuyển hàng hóa sang tàu khác
    transship cargo
    chuyển vận hàng hóa
    unitization of cargo
    sự gom hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn để chuyên chở
    hàng hóa (chở trên tàu thủy)
    hàng hóa (trên tàu, xe ...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X