• /,læmi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cán mỏng, sự dát mỏng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tách lớp, sự cán mỏng, sự dát mỏng

    Cơ - Điện tử

    Sự tách lớp, sự tán mỏng, sự dát mỏng

    Cơ khí & công trình

    sự cán tấm
    sự dát (mỏng)

    Điện lạnh

    sự cán mỏng

    Kỹ thuật chung

    lá tôn cán
    lớp mỏng
    lamination strength
    độ bền lớp mỏng
    sự dát mỏng
    sự ép
    sự phân lớp
    oblique lamination
    sự phân lớp nghiêng
    sự phân phiến
    sự phân vỉa
    sự tách lớp
    air brick lamination
    sự tách lớp gạch không nung
    thép lá
    tôn
    tấm mỏng
    vỉa

    Kinh tế

    sự cán mỏng
    sự dát mỏng

    Địa chất

    sự phân lớp, sự phân phiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X