• /´læp¸dʒɔint/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghép ráp (đường ray, văn...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ghép
    end-lap joint
    mối ghép chập đầu
    strap lap joint
    sự liên kết có bản ghép
    ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X