• /stræp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây (da, lụa, vải...); đai; quai
    a watch strap
    dây đồng hồ
    Dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo..
    bra-strap
    những dải xu chiêng
    a summer dress with thin shoulder-straps
    một chiếc áo dài mùa hè với những dây brơten mỏnh mảnh
    Dây liếc dao cạo
    (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
    ( the strap) hình phạt đánh bằng dây da, roi da
    Cánh bản lề

    Ngoại động từ

    Cột bằng dây da, buộc bằng dây da; đeo bằng dây da, trói bằng dây da; đánh đai
    Liếc (dao cạo)
    (y học) băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính
    Đánh bằng dây da, đánh bằng roi da

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dây đai, đai truyền, đaigiữ, vòng kẹp, tấm nối

    Cơ khí & công trình

    kẹp bằng tấm ép
    đai chuyền
    strap fork
    chạc chuyển đai chuyền
    giá đỡ treo
    nối đai truyền

    Hóa học & vật liệu

    curoa bản ghép

    Xây dựng

    màng đệm
    thanh phụ (để nối)
    tấm đệm (mỏng)

    Điện

    cu roa

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    bản ghép (bản giằng)
    băng
    buckle strap
    băng có tốc kẹp
    deckle strap
    băng định biên
    leather strap
    đai truyền (bằng) da
    polypropylene strap
    băng polyropylen
    strap brake or band brake
    thắng bằng vòng đai xiết lại
    strap footing
    móng băng
    bản nối
    băng dải
    kẹp lò xo
    nẹp
    dải
    đai
    đai đàn hồi
    đai lò xo
    đai truyền
    adjustable strap
    đai truyền điều chỉnh được
    driving strap
    đai truyền dẫn động
    endless strap
    đai truyền không nối
    leather strap
    đai truyền (bằng) da
    dây
    dây đai
    dây đeo
    dây treo
    giá hình cung
    nối ray
    ốp ray
    thanh nẹp
    angle strap
    thanh nẹp chữ L
    tấm đệm
    tấm nối
    vòng kẹp
    bearing strap
    vòng kẹp ổ trục
    pipe strap
    vòng kẹp treo ống
    pipe strap
    vòng kẹp nối ống
    safety strap
    vòng kẹp an toàn
    strap hanger
    dải vòng kẹp ống (để nâng)
    vòng kẹp lo xo
    vòng ôm

    Kinh tế

    dải
    đai
    dây da
    quyền chọn bộ ba

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    band , belt , harness , leash , strop , switch , thong , tie , whip , beat , bind , cord , flog , lash , rein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X