• /´lærəp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thông tục) đánh, đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    (colloq.) whip , beat , clobber , flog , lambaste , thrash , trounce , whip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X