-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt , blast , drub , lambaste * , lick , shellac * , slam , slug , smash , smear , smother , thrash , trim , wallop , whip , assail , assault , baste , batter , belabor , buffet , hammer , pound , pummel , thresh , annihilate , crush , overpower , steamroller , trounce , vanquish , beat , defeat , rout , shellac , stomp , strike , whop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ