• /´lɔrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây nguyệt quế
    laurel wreath
    vòng nguyệt quế
    ( số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
    to win (gain, reap) laurels
    thắng trận; công thành danh toại
    to look to one's laurels
    lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ địch
    to rest on one's laurels
    thoả mãn với vinh dự đã đạt được

    Ngoại động từ

    Đội vòng nguyệt quế cho (ai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    accolade , honor , kudos

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X