-
[ri:p]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , bring in , come to have , crop , cull , cut , derive , draw , gain , garner , gather , get , get as a result , glean , ingather , mow , obtain , pick , pick up , pluck , procure , produce , profit , realize , receive , recover , retrieve , secure , strip , take in , win , harvest , collect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ