• [ri:p]

    Thông dụng

    Động từ

    Gặt (lúa...)
    Thu về, thu hoạch, hưởng
    to reap laurels
    công thành danh toại, thắng trận
    to reap profit
    thu lợi; hưởng lợi
    sow the wind and reap the whirlwind

    Xem sow

    to reap where one has not sown
    không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
    we reap as we sow
    gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gặt (lúa)
    thu hoạch

    Nguồn khác

    • reap : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    plant , sow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X