• /´leðəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như da; dai như da (thịt...)
    leathery beef
    thịt bò dai như da


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    soft , supple

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X