• /´linsi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt lanh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hạt lanh

    Giải thích EN: The seed of the flax plant, Linum usitatissimum, the source of linseed oil. Giải thích VN: Hạt của cây lanh, Linum usitatissimum, nguyên liệu của dầu hạt lanh.

    boiled linseed oil
    dầu hạt lanh đun sôi
    linseed cake
    bánh khô hạt lanh
    linseed oil
    dầu hạt lanh

    Kinh tế

    hạt lanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X