• /´likwi¸deitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thanh toán

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người thanh lý
    liquidator in bankruptcy
    người thanh lý phá sản
    provisional liquidator
    người thanh lý tạm thời (do tòa án chỉ định)
    thanh toán viên
    thanh lý viên
    provisional liquidator
    thanh lý viên tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X