• /prəˈviʒənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời
    provisional goverment
    chính phủ lâm thời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tạm thời

    Cơ - Điện tử

    (adj) tạm, tạm thời

    Cơ khí & công trình

    tạm thời

    Kỹ thuật chung

    tạm

    Kinh tế

    tạm định
    provisional quota
    hạn ngạch tạm định
    tạm thời
    provisional attachment
    sự tịch biên tạm thời
    provisional attachment
    sự tịch thu tài sản tạm thời
    provisional budget
    ngân sách tạm thời
    provisional capital
    vốn tạm thời
    provisional duties
    các chức vụ tạm thời
    provisional invoice
    hóa đơn tạm thời
    provisional liquidator
    người thanh lý tạm thời (do tòa án chỉ định)
    provisional liquidator
    thanh lý viên tạm thời
    provisional measures
    các biện pháp tạm thời
    provisional service
    dịch vụ tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X