• /´livəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
    to be in livery
    mặc chế phục
    to be out of livery
    không mặc chế phục
    livery servant
    đầy tớ mặc chế phục
    Tư cách hội viên phường hội của Luân-đôn
    livery company
    phường hội của Luân-đôn
    (pháp lý) sự cho chiếm hữu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phường hội của Luân Đôn
    sự cho chiếm hữu
    tư cách hội viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X