• /´loukou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) đầu máy xe lửa
    (thực vật học) đậu ván dại

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại

    Nguồn khác

    • loco : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây đậu ván dại
    giá lôcô
    giao tại nơi để hàng
    ở nơi đó

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X