• /lɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ thắt lưng
    Miếng thịt lưng (của bò, bê)
    ( số nhiều) cơ quan sinh dục
    child (fruit) of one's loins
    con cái
    to gird up one's loins

    Xem gird

    Chuyên ngành

    Y học

    vùng thắt lưng

    Kinh tế

    phi lê bò
    thịt thăn
    loin saw
    dao cắt thịt thăn
    pork loin
    thịt thăn lợn
    thịt thăn lợn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X