• Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng cách dài
    Công việc tốn sức lực
    We have a long haul in front of us
    trước mắt ta có một công việc tốn sức lực
    Thời gian dài
    the long haul from the cradle to the grave
    thời gian dài từ khi sinh đến khi chết

    Tính từ

    Vận chuyển đường dài
    Lâu dài
    long haul strategy
    chiến lược lâu dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X