• /¸lu:mi´nɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính sáng, độ sáng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ chiếu sáng
    độ phát sáng
    độ sáng
    luminosity coefficient
    hệ số độ sáng
    độ trưng
    developed luminosity
    độ trưng tăng tiến
    luminosity of a star
    độ trưng của sao
    period-luminosity relation
    hệ thức chu kỳ-độ trưng
    hiệu suất sáng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X