• /´briljəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác brilliancy

    Danh từ

    Sự sáng chói; sự rực rỡ
    Sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự mài nhẫn

    Toán & tin

    độ rõ (âm thanh)

    Xây dựng

    ánh (kim)

    Kỹ thuật chung

    độ bóng
    độ chói

    Giải thích VN: Độ sáng do hình ảnh máy TV phát ra.

    brilliance control
    sự điều khiển độ chói
    mức chói

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X