-
Chuyên ngành
Toán & tin
hệ số (thống kê ) thống kê không thứ nguyên
- coefficient of alienation
- (thống kê ) k = 2 1 r ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)
- coefficient of association
- hệ số liên đới
- coefficient of compressibility
- hệ số nén
- coefficient of determination
- (thống kê ) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương
- coefficient of diffusion
- hệ số khuyếch tán
- coefficient of divergence
- hệ số phân kỳ
- coefficient of efficiency
- hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất
- coefficient of excess
- (thống kê ) hệ số nhọn
- coefficient of lift
- hệ số nâng
- coefficient of multiple correlation
- (thống kê ) hệ số tương quan bội
- coefficient of partial corretation
- t. hệ số tương quan riêng
- coefficient of recombination
- hệ số tái hợp
- coefficient of regression
- (thống kê ) hệ số hồi quy
- coefficient of restitution
- hệ số phục hồi
- coefficient of rotation
- (hình học ) hệ số quay
- coefficient of varation
- (thống kê ) hệ số biến sai, hệ số biến động
- absorption coefficient
- hệ số hút thu
- autocorrelation coefficient
- hệ số tự tương quan
- binomial coefficient
- hệ số nhị thức
- canonical correlation coefficient
- hệ số tương quan chính tắc
- confidence coefficient
- (thống kê ) hệ số tin cậy
- damping coefficient
- hệ số tắt dần
- differentival coefficient
- (giải tích ) hệ số vi phân
- direction coefficient
- hệ số chỉ phương
- elastic coefficient
- hệ số đàn hồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ