• /lʌntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn trưa
    Bữa ăn nhẹ

    Ngoại động từ

    Dọn bữa ăn trưa cho

    Nội động từ

    Dùng bữa ăn trưa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bữa ăn trưa
    business lunch
    bữa ăn trưa bàn việc làm ăn
    working lunch
    bữa ăn trưa làm việc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X