• /'mætʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao rựa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dao phát

    Kinh tế

    dao chặt mía

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blade , bola , bolo , knife , sickle , weapon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X