• /´mædə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ sắc đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
    Thuốc nhuộm thiên thảo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuốc nhuộm thiên thảo

    Giải thích EN: A dye or coloring obtained from madder root. Giải thích VN: Thuốc nhuộm hoặc màu thu được từ rễ cây thiên thảo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X