-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- colorant , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture , color , cloak , cover , disguise , disguisement , face , false colors , front , gloss , guise , mask , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veil , veneer , window-dressing , coloration , complexion , dyeing , imbuement , influence , intinction , quality , shading , staining , tinction , tinting , variegation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ