• /´maid¸ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hư cấu
    Lắp ghép; hoá trang
    made-up eyelashes
    lông mi giả
    Làm sẵn (quần áo)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    được lấp
    được mượn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    original , real , true

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X