• /['mægnifaiə]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính lúp, kính khuếch đại; máy phóng (ảnh)
    Máy phóng đại
    Bộ khuếch đại
    Người phóng đại, người khoa trương

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    máy phóng (đại)

    Kỹ thuật chung

    bộ khuếch đại
    kính lúp
    illuminated magnifier
    kính lúp có đèn
    magnifier for reading
    kính lúp đọc số
    máy khuếch đại
    máy phóng ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X