• /´meindʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
    to be a dog in the manger

    Xem dog


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cradle , crib , rack , stable , stall , trough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X