• /mə'nipjuleitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vận dụng bằng tay, người thao tác
    Người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)
    (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    manip, tay máy, thợ vận hành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tay máy, máy đảo phôi, manip

    Cơ khí & công trình

    máy đảo phôi
    forging manipulator
    máy đảo phôi rèn

    Toán & tin

    (máy tính ) cái khoá bằng tay; cái manip

    Điện lạnh

    dụng cụ điều khiển

    Kỹ thuật chung

    máy đảo liệu
    máy điều khiển
    manipulator, symbol
    máy điều khiển ký hiệu
    number manipulator
    máy điều khiển chỉ số
    máy lật
    tay lái

    Kinh tế

    người thao túng (thị trường chứng khoán)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X