-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biểu tượng
Giải thích VN: Là ký hiệu đồ họa dùng để biểu diễn một đối tượng. Ví dụ, biểu tượng đường (line symbol) biểu diễn đối tượng dạng đường, biểu tượng điểm (marker symbol) cho đối tượng dạng điểm, biểu tượng hình khép kín (shades symbol) cho đối tượng vùng, biểu tượng chữ (text symbol) cho chú thích. Biểu tưởng được định nghĩa bởi rất nhiều đặc điểm, bao gồm: màu, kính thước, góc và nền. Xem thêm text symbol (biểu tượng chữ), marker symbol (biểu tượng điểm), shade symbol (biểu tượng hình khép kín), và line symbol (biểu tượng đường).
- aiming symbol
- biểu tượng đích
- aiming symbol
- biểu tượng mục tiêu
- architectural symbol
- biểu tượng kiến trúc
- chain symbol
- biểu tượng xích
- currency symbol
- biểu tượng tiền tệ
- flowchart symbol
- biểu tượng lưu đồ
- graphic symbol
- biểu tượng đồ họa
- line symbol
- biểu tượng đường
- logic symbol
- biểu tượng logic
- marker symbol
- biểu tượng điểm
- multicolored symbol
- biểu tượng nhiều màu
- number enclosed within a circle (symbol)
- biểu tượng số có đường tròn bao quanh
- Position Of Currency Symbol
- vị trí biểu tượng tiền tệ
- resource symbol
- biểu tượng nguồn
- screen symbol
- biểu tượng màn hình
- shade symbol
- biểu tượng hình khép kín
- specific symbol
- biểu tượng đặc trưng
- Sub-Symbol
- biểu tượng phụ
- symbol environment
- môi trường của biểu tượng
- symbol table
- bảng biểu tượng
- text symbol
- biểu tượng chữ
kí hiệu
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- type designation or symbol
- kí hiệu loại bougie
ký hiệu
Giải thích VN: Hình, mẫu tự hoặc hoặc chữ để chỉ các bộ phận máy. Thí dụ : X thay thế cho điện kháng.
- absolute symbol
- ký hiệu tuyệt đối
- abstract symbol
- ký hiệu trừu tượng
- aiming symbol
- ký hiệu chỉ hướng
- annotation symbol
- ký hiệu chú thích
- basic symbol
- ký hiệu cơ bản
- block started by symbol (BSS)
- khối khởi đầu bằng ký hiệu
- bounding symbol
- ký hiệu giới hạn
- breakpoint symbol
- ký hiệu điểm ngắt
- BSS (blockstarted by symbol)
- khối khởi đầu bằng ký hiệu
- check protect symbol
- ký hiệu bảo vệ séc
- check symbol
- ký hiệu kiểm tra
- chemical symbol
- ký hiệu hóa học
- class symbol
- ký hiệu lớp
- component symbol
- ký hiệu linh kiện
- component symbol
- ký hiệu thành phần
- composite external symbol dictionary
- từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite symbol
- ký hiệu hỗn hợp
- composite symbol
- ký hiệu phức hợp
- concept symbol
- ký hiệu khái niệm
- connected symbol
- ký hiệu đấu dây
- control symbol
- ký hiệu điều khiển
- conventional symbol
- ký hiệu quy ước
- currency symbol
- ký hiệu tiền tệ
- decimal symbol
- ký hiệu thập phân
- decision symbol
- ký hiệu quyết định
- device symbol
- ký hiệu thiết bị
- display symbol
- ký hiệu hiển thị
- dollar (symbol)
- ký hiệu $
- drawing symbol
- ký hiệu bản vẽ
- electrical symbol
- ký hiệu điện
- entry symbol
- ký hiệu nhập
- error symbol
- ký hiệu sai số
- ESD (externalsymbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài
- external symbol
- ký hiệu ngoài
- fixed currency symbol
- ký hiệu tiền tệ cố định
- floating currency symbol
- ký hiệu tiền tệ động
- flowchart symbol
- ký hiệu lưu đồ
- free symbol
- ký hiệu tự do
- free symbol sequence
- dãy ký hiệu tự do
- functional symbol
- ký hiệu chức năng
- generated symbol (gensym)
- ký hiệu phát sinh
- gensym (generatedsymbol)
- ký hiệu phát sinh
- graphic symbol
- ký hiệu đồ họa
- graphic symbol set
- tập ký hiệu đồ họa
- graphical symbol
- ký hiệu sơ đồ điện
- graphics symbol
- ký hiệu đồ họa
- graphics symbol set (GSS)
- tập (hợp) ký hiệu đồ họa
- GSS (graphicssymbol set)
- tập (hợp) ký hiệu đồ họa
- ideographic symbol
- dấu ký hiệu
- image symbol set (lSS)
- bộ ký hiệu hình ảnh
- image symbol set (lSS)
- tập ký hiệu hình ảnh
- ISS (imagesymbol set)
- bộ ký hiệu hình ảnh
- ISS (imagesymbol set)
- tập ký hiệu hình ảnh
- kronecker symbol
- ký hiệu Krônecke
- letter symbol
- ký hiệu bằng chữ
- line delete symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line delete symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line-end symbol
- ký hiệu kết thúc dòng
- list of symbol
- bảng ký hiệu quy ước
- logic symbol
- ký hiệu logic
- logical character delete symbol
- ký hiệu xóa ký tự logic
- logical editing symbol
- ký hiệu soạn thảo logic
- logical escape symbol
- ký hiệu thoát logic
- logical line delete symbol
- ký hiệu xóa dòng logic
- logical line end symbol
- ký hiệu cuối dòng logic
- logical symbol
- ký hiệu logic
- manipulator, symbol
- máy điều khiển ký hiệu
- math symbol
- ký hiệu toán học
- Maximum Symbol Inversion (MSI)
- đảo ký hiệu cực đại
- meta-symbol
- siêu ký hiệu
- mnemonic symbol
- ký hiệu dễ nhớ
- mnemonic symbol
- ký hiệu dễ nhớ
- model symbol
- ký hiệu mô hình
- multicolored symbol
- ký hiệu nhiều màu
- negative symbol
- ký hiệu âm
- non-terminal symbol
- ký hiệu không tận cùng
- numeric symbol
- ký hiệu số
- numerical symbol
- ký hiệu số
- outline symbol
- ký hiệu bố cục
- pictorial symbol
- ký hiệu bằng ảnh
- programmed symbol set (PS)
- tập ký hiệu được lập trình
- proper symbol
- ký hiệu chân chính
- PS (programmedsymbol set)
- tập ký hiệu được lập trình
- reference symbol
- ký hiệu tham chiếu
- relation symbol
- ký hiệu quan hệ
- resource symbol
- ký hiệu nguồn
- root symbol
- ký hiệu gốc
- screen symbol
- ký hiệu màn hình
- separator symbol
- ký hiệu tách
- sequence symbol
- ký hiệu dãy
- service symbol
- ký hiệu dịch vụ
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- star symbol *
- ký hiệu hình sao (*)
- summation symbol
- ký hiệu tổng
- surface symbol
- ký hiệu bề mặt
- surface symbol
- ký hiệu hệ thống
- surface-finish symbol
- ký hiệu độ nhẵn bề mặt (trên bản vẽ)
- symbol analysis
- sự phân tích ký hiệu
- symbol code
- mã ký hiệu
- symbol font
- phông ký hiệu
- symbol generator
- bộ sinh ký hiệu
- symbol indicator tube
- đèn chỉ thị ký hiệu
- symbol key
- phím ký hiệu
- symbol of existential quantifier
- ký hiệu lượng hóa tồn tại
- symbol of universal quantifier
- ký hiệu lượng hóa phổ biến
- symbol rate
- lưu lượng ký hiệu
- symbol reference
- sự tham chiếu ký hiệu
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- symbol set
- bộ ký hiệu
- symbol set
- tập hợp các ký hiệu
- symbol set
- tập ký hiệu
- symbol string
- chuỗi ký hiệu
- symbol substitution
- sự thay thế ký hiệu
- symbol table
- bảng ký hiệu
- system symbol
- ký hiệu bề mặt
- system symbol
- ký hiệu hệ thống
- terminal symbol
- ký hiệu đầu cuối
- tracking symbol
- ký hiệu dò theo
- tracking symbol
- ký hiệu tạo vết
- tracking symbol
- ký hiệu tạo vệt
- tracking symbol
- ký hiệu theo vết
- triple plane symbol set
- tập ký hiệu mặt bội ba
- variable symbol
- ký hiệu biến
- vector group symbol
- ký hiệu tổ nối dây
- vector symbol set (VSS)
- tập hợp ký hiệu vectơ
- VSS (vectorsymbol set)
- tập ký hiệu vectơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attribute , badge , denotation , design , device , emblem , figure , image , indication , logo , mark , motif , note , numeral , pattern , regalia , representation , stamp , token , type , sign , archetype , breve , bullet , cedilla , character , circumflex , colophon , creed , cross , dagger , diaeresis , diagram , dieresis , diesis , double dagger , em dash , en dash , ensign , fist , gesture , glyph , hacek , hand , hieroglyph , hieroglyphic , icon , ideogram , index , letter , logogram , logograph , logotype , macron , mascot , notation , obelisk , oriflamme , paragraph mark , pentacle , pentagram , subscript , superscript , symbolization , totem , trademark , typification , umlaut , wedge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ