• /¸melədrə´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô
    Cường điệu, quá đáng, quá thống thiết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , normal , untheatrical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X