-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artificial , blood-and-thunder , cliff-hanging , cloak-and-dagger , exaggerated , ham * , hammy , histrionic , hokey * , overdramatic , overemotional , sensational , spectacular , stagy , theatrical , histrionical , theatric , corny , emotional , showy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ