• /mai´keiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mi ca; như mi ca
    Bằng mi ca; có mi ca

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa mica

    Xây dựng

    thuộc mica

    Kỹ thuật chung

    mica
    micaceous iron (mio) paint
    sơn mica kim loại
    micaceous iron oxide paint
    sơn sắt oxit chứa mica
    micaceous iron oxyde paint
    sơn sắt oxit chứa mica
    micaceous sand-stone
    cát kết mica
    micaceous schist
    đá phiến mica
    micaceous structure
    cấu trúc dạng mica

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X