• /mis´kæri/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sai, sai lầm
    Thất bại
    Thất lạc (thư từ, hàng hoá)
    Sẩy thai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    abort , slip , misfire , miss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X