-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beatnik * , bohemian * , different breed , dissenter , dissident , dropout , eccentric , fish out of water * , freak * , individualist , lone wolf , loser , oddball , odd man out , offbeat , outsider , weirdo *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ