• /¸aut´saidə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
    Người không cùng nghề; người không chuyên môn
    Đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công ty ngoài hộ
    người chuyên chở ngoài Hiệp hội
    người môi giới tự do (ngoài Sở giao dịch)
    người ngoài công đoàn
    người ngoài cuộc
    tàu ngoài Hiệp hội (liên minh vận phí)
    xí nghiệp ngoài cuộc
    xí nghiệp đứng ngoài tập đoàn lũng đoạn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X