-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big-mouthed , chattering , chatty * , full of hot air , gabby , garrulous , gossipy , long-winded * , loose-lipped , loudmouthed * , ranting , talky , vociferous , windy *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ