• /´tʃæti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
    (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    quiet , silent , untalkative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X