• /´gærələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
    Róc rách (suối); ríu rít (chim)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ba hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X