• /¸mju:si´lægʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ
    (sinh vật học) nhầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    glutinous , viscid , viscose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X