• /ˈglutnəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dính, dính như keo
    glutinous rice
    gạo nếp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dính

    Kinh tế

    dính
    dính như keo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mucilaginous , viscid , viscose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X